Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sửa lưng
* thngữ|- to comb somebody's hair for him; to stroke somebody's hair
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu hiệu bệnh
-
dấu hiệu biểu hiện
-
dấu hiệu chỉ đường
-
dấu hiệu của
-
dấu hiệu của sự nhiễm bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sửa lưng
* Từ tham khảo/words other:
- dấu hiệu bệnh
- dấu hiệu biểu hiện
- dấu hiệu chỉ đường
- dấu hiệu của
- dấu hiệu của sự nhiễm bệnh