Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẹo ho
- cough sweet; cough drop; throat pastille/lozenge
* Từ tham khảo/words other:
-
phân chia nhiệm vụ
-
phần chia nhỏ ra
-
phân chia tầng số
-
phân chia thành
-
phân chia vùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẹo ho
* Từ tham khảo/words other:
- phân chia nhiệm vụ
- phần chia nhỏ ra
- phân chia tầng số
- phân chia thành
- phân chia vùng