Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đối thoại
* dtừ|- interlocutor|= không nên khạc nhổ trước mặt người đối thoại với mình it is not advisable to spit in front of one's interlocutor
* Từ tham khảo/words other:
-
phím số
-
phim tài liệu
-
phim tâm lý xã hội
-
phim thám hiểm
-
phim thời sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đối thoại
* Từ tham khảo/words other:
- phím số
- phim tài liệu
- phim tâm lý xã hội
- phim thám hiểm
- phim thời sự