Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đối thoại
* dtừ|- interlocutor|= không nên khạc nhổ trước mặt người đối thoại với mình it is not advisable to spit in front of one's interlocutor
* Từ tham khảo/words other:
-
hay tín nhiệm
-
hay trầm ngâm
-
hay tranh chấp
-
hay trêu chọc
-
hay trộm cắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đối thoại
* Từ tham khảo/words other:
- hay tín nhiệm
- hay trầm ngâm
- hay tranh chấp
- hay trêu chọc
- hay trộm cắp