Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự nô lệ
* dtừ|- servitude
* Từ tham khảo/words other:
-
quản lý tồi
-
quản lý trại chăn nuôi
-
quản lý tri thức
-
quản lý trông nom
-
quản lý việc nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự nô lệ
* Từ tham khảo/words other:
- quản lý tồi
- quản lý trại chăn nuôi
- quản lý tri thức
- quản lý trông nom
- quản lý việc nhà