Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi lê đôi mách
- to gossip; to indulge in gossip; to tittle-tattle|= kẻ ngồi lê đôi mách gossip; gossipmonger; newsmonger; taleteller; talebearer; tittle-tattler|= thói ngồi lê đôi mách talebearing; taletelling
* Từ tham khảo/words other:
-
điều lệ hối đoái
-
điều lệ tạm thời
-
điều lệ tập luyện
-
điều lệ thành lập
-
điều lệ vệ sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi lê đôi mách
* Từ tham khảo/words other:
- điều lệ hối đoái
- điều lệ tạm thời
- điều lệ tập luyện
- điều lệ thành lập
- điều lệ vệ sinh