Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sử dụng thành thạo
* dtừ|- mastery|* thngữ|- to acquire (get) the feel of sth/of doing sth
* Từ tham khảo/words other:
-
người giao dịch
-
người giáo điều
-
người giao hàng
-
người giao phối thân thuộc
-
người giảo quyệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sử dụng thành thạo
* Từ tham khảo/words other:
- người giao dịch
- người giáo điều
- người giao hàng
- người giao phối thân thuộc
- người giảo quyệt