sử dụng | * verb - to use, to utilize, to employ |
sử dụng | - to use; to utilize; to employ|= anh biết sử dụng máy tính chứ? do you know how to use computers?|= sử dụng kiến thức của mình vào mục đích chính trị to use one's knowledge for political ends |
* Từ tham khảo/words other:
- chóp cây
- chóp chài
- chóp chép
- chớp chới
- chóp chóp