chóp chép | - Smacking noise =tiếng lợn ăn cám chóp chép+the smacking noise of pigs feeding =nhai trầu chóp chép+to chew betel and areca-nut with a smacking noise |
chóp chép | - smacking noise, chew noisily|= tiếng lợn ăn cám chóp chép the smacking noise of pigs feeding|= nhai trầu chóp chép to chew betel and areca-nut with a smacking noise |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng vào cái gì
- bảng vẽ
- băng vệ sinh
- băng viđêô
- bằng vũ lực