Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sọt đựng đất
- gabion
* Từ tham khảo/words other:
-
cho vào nền nếp
-
cho vào ngăn kéo
-
cho vào ống
-
cho vào sọt
-
cho vào thùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sọt đựng đất
* Từ tham khảo/words other:
- cho vào nền nếp
- cho vào ngăn kéo
- cho vào ống
- cho vào sọt
- cho vào thùng