Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tha thiết
- with insistence; with persistence, urgent; pressing, ardent; be concerned (with), take an interest (in)
* Từ tham khảo/words other:
-
tiềm thế
-
tiềm thức
-
tiêm thuốc
-
tiêm thuốc bổ
-
tiệm thuốc phiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tha thiết
* Từ tham khảo/words other:
- tiềm thế
- tiềm thức
- tiêm thuốc
- tiêm thuốc bổ
- tiệm thuốc phiện