Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sốt cách tuần
- hebdomadary fever
* Từ tham khảo/words other:
-
vật quí báu phải giữ gìn nhất
-
vật quý
-
vật quý báu
-
vật quý nhất
-
vắt ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sốt cách tuần
* Từ tham khảo/words other:
- vật quí báu phải giữ gìn nhất
- vật quý
- vật quý báu
- vật quý nhất
- vắt ra