Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mây núi lửa
- volcanic cloud
* Từ tham khảo/words other:
-
đốt cháy
-
đột chiếm
-
đợt chữa bệnh
-
đợt chữa bệnh bằng nho
-
đốt chuyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mây núi lửa
* Từ tham khảo/words other:
- đốt cháy
- đột chiếm
- đợt chữa bệnh
- đợt chữa bệnh bằng nho
- đốt chuyển