Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống trên mây
- to have one's head in the clouds; to live in a dream world
* Từ tham khảo/words other:
-
cây trồng lấy lá
-
cây trồng mọc tự nhiên
-
cây trồng ở giàn
-
cây trồng phủ đất
-
cây trồng từ hạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống trên mây
* Từ tham khảo/words other:
- cây trồng lấy lá
- cây trồng mọc tự nhiên
- cây trồng ở giàn
- cây trồng phủ đất
- cây trồng từ hạt