Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống ở trên mây
* thngữ|- to have one's head in the clouds; to be in the clouds
* Từ tham khảo/words other:
-
nguỵ vận
-
nguy vong
-
nguyên
-
nguyền
-
nguyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống ở trên mây
* Từ tham khảo/words other:
- nguỵ vận
- nguy vong
- nguyên
- nguyền
- nguyện