Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ kháng chiến
- resistance nest
* Từ tham khảo/words other:
-
nếp sống đều đều
-
nếp tẻ
-
nẹp thang
-
nẹp thúng
-
nếp tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ kháng chiến
* Từ tham khảo/words other:
- nếp sống đều đều
- nếp tẻ
- nẹp thang
- nẹp thúng
- nếp tử