Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có tham vọng
* ngđtừ|- pretend|* thngữ|- to fly high; to fly at high game
* Từ tham khảo/words other:
-
người sửa hàng rào
-
người sửa hào
-
người sửa lại
-
người sửa lại cho hợp
-
người sửa lỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có tham vọng
* Từ tham khảo/words other:
- người sửa hàng rào
- người sửa hào
- người sửa lại
- người sửa lại cho hợp
- người sửa lỗi