Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sóng người
- human waves
* Từ tham khảo/words other:
-
người không chuyên nghiệp
-
người không chuyên sâu
-
người không có địa vị
-
người không có khả năng sinh đẻ
-
người không có luân thường đạo lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sóng người
* Từ tham khảo/words other:
- người không chuyên nghiệp
- người không chuyên sâu
- người không có địa vị
- người không có khả năng sinh đẻ
- người không có luân thường đạo lý