Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống khổ như chó
* thngữ|- to lead a dog's life
* Từ tham khảo/words other:
-
rượu vang kianti
-
rượu vang môzen
-
rượu vang pha chất thơm
-
rượu vang sông ranh
-
rượu vang trắng đức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống khổ như chó
* Từ tham khảo/words other:
- rượu vang kianti
- rượu vang môzen
- rượu vang pha chất thơm
- rượu vang sông ranh
- rượu vang trắng đức