õng ẹo | - Mincing =Đi õng ẹo+To take mincing steps -Whimsical, capricious =õng ẹo thế ai chiều nổi!+Who can gratify such a capricious person? |
õng ẹo | - mincing, finical, sissyish, finicking, behave effectedly|= đi õng ẹo to take mincing steps|- whimsical, capricious|= õng ẹo thế ai chiều nổi! who can gratify such a capricious person? |
* Từ tham khảo/words other:
- chảy rửa
- cháy rực
- cháy rực hơn
- cháy rụi
- cháy rừng