Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống động
- Lively
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sống động
- live; lively|= kịch nghệ và những loại hình giải trí sống động khác the theatre and other forms of live entertainment
* Từ tham khảo/words other:
-
chồm hổm
-
chớm hỏng
-
chồm lên
-
chồm lên chồm xuống
-
chồm lên qua mặt nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống động
* Từ tham khảo/words other:
- chồm hổm
- chớm hỏng
- chồm lên
- chồm lên chồm xuống
- chồm lên qua mặt nước