Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chồm lên
* dtừ|- curvet, rearing|* nđtừ|- curvet
* Từ tham khảo/words other:
-
động vật sống trên cây
-
động vật tay cuộn
-
động vật thân mềm
-
động vật thiếu răng
-
động vật thuộc lớp nhện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chồm lên
* Từ tham khảo/words other:
- động vật sống trên cây
- động vật tay cuộn
- động vật thân mềm
- động vật thiếu răng
- động vật thuộc lớp nhện