Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống bất hợp pháp
- to live illegally; to live outside the law
* Từ tham khảo/words other:
-
trang trí màu sắc rực rỡ
-
trang trí phù hiệu
-
trang trí quá mức
-
trang trí quái dị
-
trang trí theo hình tổ ong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống bất hợp pháp
* Từ tham khảo/words other:
- trang trí màu sắc rực rỡ
- trang trí phù hiệu
- trang trí quá mức
- trang trí quái dị
- trang trí theo hình tổ ong