Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọng lượng chở hàng tối đa
* dtừ|- load-displacement
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ tao nhã của a-ten
-
ngôn ngữ thân mật
-
ngôn ngữ thơ ca
-
ngôn ngữ thô tục
-
ngôn ngữ thông thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọng lượng chở hàng tối đa
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ tao nhã của a-ten
- ngôn ngữ thân mật
- ngôn ngữ thơ ca
- ngôn ngữ thô tục
- ngôn ngữ thông thường