Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
son rỗi
- Still childless (nói về đàn bà)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
son rỗi
- still childless (nói về đàn bà)
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi chấp năm
-
chọi chim
-
chơi cho
-
chơi cho đã đời
-
chơi cho một vố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
son rỗi
* Từ tham khảo/words other:
- chơi chấp năm
- chọi chim
- chơi cho
- chơi cho đã đời
- chơi cho một vố