Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sỏi phân
- (y học) Coprolite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sỏi phân
- (y học) coprolite
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi bời phóng đãng
-
chơi bời trác táng
-
chơi bời trác tráng
-
chơi bời với
-
chối cãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sỏi phân
* Từ tham khảo/words other:
- chơi bời phóng đãng
- chơi bời trác táng
- chơi bời trác tráng
- chơi bời với
- chối cãi