chối cãi | - To refute, to deny =bị bắt quả tang không chối cãi được+he was caught red-handed and could not deny =sự thật không thể chối cãi+an irrefutable (unquestionable) fact |
chối cãi | - to refute; to deny|= bị bắt quả tang không chối cãi được he was caught red-handed and could not deny|= sự thật không thể chối cãi an irrefutable/undeniable fact |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh
- bảnh
- bạnh
- bành bạch
- bánh bàng