Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
soi
* verb
- to flash, to luminate
=soi gương to look at oneself in a mirror+to candle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
soi
* đtừ|- to flash, to luminate|= soi gương to look at oneself in a mirror to candle
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi bằng cách nhớ âm điệu
-
chơi bập bênh
-
chối bay
-
chồi bên
-
chối bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
soi
* Từ tham khảo/words other:
- chơi bằng cách nhớ âm điệu
- chơi bập bênh
- chối bay
- chồi bên
- chối bỏ