Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơi bập bênh
* nđtừ|- teeter
* Từ tham khảo/words other:
-
thấu kính có nấc
-
thấu kính đèn pha
-
thấu kính điện tử
-
thấu kính ghép
-
thấu kính khe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơi bập bênh
* Từ tham khảo/words other:
- thấu kính có nấc
- thấu kính đèn pha
- thấu kính điện tử
- thấu kính ghép
- thấu kính khe