Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu bảo tồn
- reserve; sanctuary|= khu bảo tồn thiên nhiên nature reserve
* Từ tham khảo/words other:
-
mãi
-
mải
-
mại
-
mại bản
-
mái bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu bảo tồn
* Từ tham khảo/words other:
- mãi
- mải
- mại
- mại bản
- mái bằng