Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơ yếu lý lịch
- curriculum vitae; cv; resume|= yêu cầu mọi nhân viên đều phải nộp sơ yếu lý lịch tri thức trước khi xét đề bạt chức vụ every employee to submit a knowledge resume when they are being considered for a promotion
* Từ tham khảo/words other:
-
thước chuẩn
-
thước chuẩn xích
-
thuốc chủng ngừa
-
thuốc chuội
-
thuốc chuột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơ yếu lý lịch
* Từ tham khảo/words other:
- thước chuẩn
- thước chuẩn xích
- thuốc chủng ngừa
- thuốc chuội
- thuốc chuột