co quắp | - Curled up =nằm co quắp vì lạnh+to be curled up because of the cold =chân tay người chết co quắp+the dead person's limbs were all curled up |
co quắp | - curl up, roll up; cramp, convulsion|= nằm co quắp vì lạnh to be curled up because of the cold|= chân tay người chết co quắp the dead person's limbs were all curled up |
* Từ tham khảo/words other:
- báo hiệu sự sụp đổ của
- báo hình
- bảo hộ
- bạo hổ bằng hà
- bao hoa