bảo hộ | * verb - To protect =bảo hộ tính mạng, tài sản của ngoại kiều+to protect the lives and property of foreign nationals -To administer as a protectorate =chế độ bảo hộ+protectorate =bảo hộ lao động+labour safety =quần áo bảo hộ lao động+safety working clothing, on-the-job protection clothing =chế độ bảo hộ lao động+labour safety regulations =thuế quan bảo hộ+protective tariff |
bảo hộ | - to protect|= bảo hộ tính mạng, tài sản của ngoại kiều to protect the lives and property of foreigners|= bảo hộ lao động labour safety |
* Từ tham khảo/words other:
- án sát
- ăn sạt nghiệp
- ấn sâu
- ăn sâu
- ăn sâu bọ