Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số liệu
* noun
- data
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
số liệu
- figures; (nghĩa rộng) information; data|= những số liệu này chỉ mới là ước tính thôi these figures are only a rough estimate|= những số liệu về nạn thất nghiệp unemployment figures
* Từ tham khảo/words other:
-
chòi trên cột buồm
-
chơi trèo
-
chơi trịch thượng
-
chơi trò bài tay
-
chơi trò mèo vờn chuột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số liệu
* Từ tham khảo/words other:
- chòi trên cột buồm
- chơi trèo
- chơi trịch thượng
- chơi trò bài tay
- chơi trò mèo vờn chuột