Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sờ gáy mình trước khi nói đến người khác
* tục ngữ|- look who's talking
* Từ tham khảo/words other:
-
phân compôt
-
phấn côn
-
phần còn lại
-
phần còn thừa
-
phản công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sờ gáy mình trước khi nói đến người khác
* Từ tham khảo/words other:
- phân compôt
- phấn côn
- phần còn lại
- phần còn thừa
- phản công