Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh viên năm nhì
- xem sinh viên năm thứ hai
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh niên
-
thành niên
-
thanh niên bốn tốt
-
thanh niên chiến đấu
-
thanh niên cờ đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh viên năm nhì
* Từ tham khảo/words other:
- thanh niên
- thành niên
- thanh niên bốn tốt
- thanh niên chiến đấu
- thanh niên cờ đỏ