Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạc điền
* verb
- to measure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đạc điền
* đtừ|- to measure
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh đái đường
-
bệnh đănggơ
-
bệnh đậu bò
-
bệnh đau bụng
-
bệnh đậu cừu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạc điền
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh đái đường
- bệnh đănggơ
- bệnh đậu bò
- bệnh đau bụng
- bệnh đậu cừu