Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh thực
- (sinh vật, cũ) Reproduction
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh thực
- (sinh vật, cũ) reproduction
* Từ tham khảo/words other:
-
chốc
-
chốc chốc
-
chọc gan
-
chọc gậy bánh xe
-
chốc ghẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh thực
* Từ tham khảo/words other:
- chốc
- chốc chốc
- chọc gan
- chọc gậy bánh xe
- chốc ghẻ