Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh sữa
* ttừ|- lactational
* Từ tham khảo/words other:
-
theo chỗ tôi biết một cách chính xác
-
theo chu kỳ
-
theo chữ một
-
theo chủ nghĩa biểu hiện
-
theo chủ nghĩa bình đẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh sữa
* Từ tham khảo/words other:
- theo chỗ tôi biết một cách chính xác
- theo chu kỳ
- theo chữ một
- theo chủ nghĩa biểu hiện
- theo chủ nghĩa bình đẳng