sinh ra | * verb - to turn, to become =thằng bé sinh ra lười+The boy turns lazy |
sinh ra | - xem chào đời|= bị câm từ khi mới sinh ra to be born dumb; to be dumb from birth|= sinh ra trong một gia đình nghèo/đông con to be born into a poor/large family|- xem đâm ra|- to bring forth; to produce; to yield; to give rise to something |
* Từ tham khảo/words other:
- choang choang
- choang choảng
- choáng lộn
- choáng mắt
- choáng người