choáng lộn | - Swanky and shining =hàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ông+the goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light |
choáng lộn | - swanky and shining; glittering|= hàng hóa bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ông the goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng tay trái
- băng thạch
- bằng thạch anh tím
- bằng thạch cao
- băng thanh