Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh nhai
- Kế sinh nhai
-Livelihood
=Kiếm kế sinh nhai+To look for a means of earning one's living
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh nhai
- xem kế sinh nhai
* Từ tham khảo/words other:
-
choán việc
-
choang
-
choàng
-
choáng
-
choảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh nhai
* Từ tham khảo/words other:
- choán việc
- choang
- choàng
- choáng
- choảng