choảng | * verb - To strike with a clang =lấy búa choảng vào thanh sắt+to strike with a clang an iron bar with a hammer -To be looked together in a fierce battle, to beat =hai bên choảng nhau kịch liệt+both sides were looked in a fierce battle |
choảng | * đtừ|- to strike with a clang|= lấy búa choảng vào thanh sắt to strike with a clang an iron bar with a hammer|- to be looked together in a fierce battle, beat, hit, stick|= hai bên choảng nhau kịch liệt both sides were looked in a fierce battle |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng tay
- bằng tay phải
- bằng tay trái
- băng thạch
- bằng thạch anh tím