Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh năm
- born in the year...|= cha tôi sinh năm 1924 my father was born in 1924|- to give birth to quintuplets|= trẻ sinh năm quintuplet
* Từ tham khảo/words other:
-
thể văn thống thiết
-
thể văn tường thuật
-
thẻ vàng
-
thế vào
-
thế vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh năm
* Từ tham khảo/words other:
- thể văn thống thiết
- thể văn tường thuật
- thẻ vàng
- thế vào
- thế vật