cơm | * noun - Flesh, pulp (of fruit) - Meal =dọn một mâm cơm+to lay a meal on a tray =làm cơm thết khách+to prepare a meal to entertain guests =cửa hàng bán cơm bữa+a table d'ho^te restaurant =đi ở cơm không+to be a servant on board-wages =chuyện cơm bữa+common occurence =cơm áo gạo tiền+daily necessaries =cơm hàng cháo chợ+without a settled home |
cơm | - flesh; pulp (of fruit); meal|= dọn một mâm cơm to lay a meal on a tray|= làm cơm thết khách to prepare a meal to entertain guests|* dtừ|- (tiếng lóng) walk off with|= ai đã cơm mất của tôi cái bút rồi someone has walked off with my pen |
* Từ tham khảo/words other:
- bari
- barit
- barơ
- barôc
- bát