Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh lợi
- Produce wealth; produce profits; be productive, be lucrative
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh lợi
- profitable; lucrative
* Từ tham khảo/words other:
-
choán chỗ
-
choăn choắt
-
choán hết
-
choán hết thì giờ
-
choán ngôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh lợi
* Từ tham khảo/words other:
- choán chỗ
- choăn choắt
- choán hết
- choán hết thì giờ
- choán ngôi