Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sình
- danh từ, tính từ mud; marshy, muddy
* verb
- to swell, to distend
=bụng sình+distended stomach
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sình
* dtừ,ttừ|- mud; marshy, muddy|* đtừ|- to swell, to distend|= bụng sình distended stomach
* Từ tham khảo/words other:
-
chóc mòng
-
chốc mòng
-
chóc ngóc
-
chốc nữa
-
chọc qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sình
* Từ tham khảo/words other:
- chóc mòng
- chốc mòng
- chóc ngóc
- chốc nữa
- chọc qua