Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chóc mòng
- dream (of)(a distortion on of)(chúc vọng)
* Từ tham khảo/words other:
-
bước nhặt
-
bước nhảy
-
bước nhảy dài hoặc sải bước
-
bước nhảy lò cò
-
bước nhảy ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chóc mòng
* Từ tham khảo/words other:
- bước nhặt
- bước nhảy
- bước nhảy dài hoặc sải bước
- bước nhảy lò cò
- bước nhảy ngắn