Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sen
* noun
- lotus hoa sen
=hoa sen hoàng hậu+maidservant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sen
* dtừ|- lotushoa senhoa sen hoàng hậu; maidservant
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ trũng lớn
-
chỗ trũng lòng chảo
-
cho tự do
-
chỗ tựa
-
chỗ tụng niệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sen
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ trũng lớn
- chỗ trũng lòng chảo
- cho tự do
- chỗ tựa
- chỗ tụng niệm