Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho tự do
* dtừ|- enfranchisement|* ngđtừ|- enfranchise, liberate|* thngữ|- to let (set) loose
* Từ tham khảo/words other:
-
chè chén ầm ĩ
-
chè chén linh đình
-
chè chén lu bù
-
chè chén ồn ào
-
chè chén say sưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho tự do
* Từ tham khảo/words other:
- chè chén ầm ĩ
- chè chén linh đình
- chè chén lu bù
- chè chén ồn ào
- chè chén say sưa