hán | - (từ-nghĩa cổ) old-fashioned shoes; han (chinese dynasty founded by liu bang)|= tiền hán|- cũng tây hán earlier han; western han (206 bc-ad 8) |= hậu hán|- cũng đông hán later han; eastern han (25-220)|- han (the term to differentiate the ethnic chinese from other groups within china) |
* Từ tham khảo/words other:
- giậm chân tại chỗ theo nhịp
- giảm chất lượng
- giảm chi
- giảm chỉ còn một nửa
- giảm chi tiêu